Có 2 kết quả:
倾向性 qīng xiàng xìng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ • 傾向性 qīng xiàng xìng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tendency
(2) inclination
(3) orientation
(2) inclination
(3) orientation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tendency
(2) inclination
(3) orientation
(2) inclination
(3) orientation
Bình luận 0