Có 2 kết quả:

倾向性 qīng xiàng xìng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ傾向性 qīng xiàng xìng ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tendency
(2) inclination
(3) orientation

Từ điển Trung-Anh

(1) tendency
(2) inclination
(3) orientation